Đọc nhanh: 刊头 (khan đầu). Ý nghĩa là: đầu đề báo; phần trên của trang báo (ghi rõ tên báo, số ra ngày, kỳ phát hành). Ví dụ : - 刊头题字。 chữ in ở phần trên của trang báo.. - 刊头设计。 thiết kế phần trên của trang báo.
刊头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu đề báo; phần trên của trang báo (ghi rõ tên báo, số ra ngày, kỳ phát hành)
指报纸, 刊物上标出名称,期数等项目的地 方
- 刊头 题字
- chữ in ở phần trên của trang báo.
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刊头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 刊头 题字
- chữ in ở phần trên của trang báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
头›