Đọc nhanh: 切达 (thiết đạt). Ý nghĩa là: Cheddar (phô mai). Ví dụ : - 那可是能买很多切达干酪啊 Đó là rất nhiều cheddar.
切达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cheddar (phô mai)
Cheddar (cheese)
- 那 可是 能 买 很多 切达 干酪 啊
- Đó là rất nhiều cheddar.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切达
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 她 的 感情 表达 得 真切
- Cô ấy thể hiện cảm xúc rất chân thật.
- 他 钟情 于 她 , 达到 了 不顾一切 的 地步
- Anh ấy phải lòng cô ấy, thích đến mức không màng tất cả rồi.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 那 可是 能 买 很多 切达 干酪 啊
- Đó là rất nhiều cheddar.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
达›