切莫 qiè mò
volume volume

Từ hán việt: 【thiết mạc】

Đọc nhanh: 切莫 (thiết mạc). Ý nghĩa là: Xin đừng ..., chắc chắn không, không có tài khoản (làm điều đó).

Ý Nghĩa của "切莫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

切莫 khi là Phó từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Xin đừng ...

Please don't...

✪ 2. chắc chắn không

be sure not to

✪ 3. không có tài khoản (làm điều đó)

on no account (do it)

✪ 4. bạn không được

you must not

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切莫

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiāng 按计划 ànjìhuà 进行 jìnxíng

    - Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiē shì mìng

    - Tất cả đều là định mệnh.

  • volume volume

    - 切莫 qièmò 干犯 gānfàn 他人 tārén de 权益 quányì

    - Đừng bao giờ xâm phạm quyền lợi của người khác.

  • volume volume

    - 苟遇 gǒuyù 良机 liángjī 切莫 qièmò 错过 cuòguò

    - Nếu gặp cơ hội tốt thì đừng bỏ qua.

  • volume volume

    - 切莫 qièmò 对客 duìkè yǒu 怠意 dàiyì

    - Bạn đừng có thái độ khinh nhờn với khách.

  • volume volume

    - 切莫 qièmò le 对手 duìshǒu de 实力 shílì

    - Đừng có coi thường sức mạnh của đối thủ.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 杂事 záshì dōu guī zhè 一组 yīzǔ guǎn

    - Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mò , Mù
    • Âm hán việt: , Mạc , Mạch , Mịch , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TAK (廿日大)
    • Bảng mã:U+83AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao