Đọc nhanh: 切莫 (thiết mạc). Ý nghĩa là: Xin đừng ..., chắc chắn không, không có tài khoản (làm điều đó).
切莫 khi là Phó từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Xin đừng ...
Please don't...
✪ 2. chắc chắn không
be sure not to
✪ 3. không có tài khoản (làm điều đó)
on no account (do it)
✪ 4. bạn không được
you must not
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切莫
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 一切 皆 是 命
- Tất cả đều là định mệnh.
- 切莫 干犯 他人 的 权益
- Đừng bao giờ xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 苟遇 良机 , 切莫 错过
- Nếu gặp cơ hội tốt thì đừng bỏ qua.
- 你 切莫 对客 有 怠意
- Bạn đừng có thái độ khinh nhờn với khách.
- 切莫 易 了 对手 的 实力
- Đừng có coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
莫›