Đọc nhanh: 切要 (thiết yếu). Ý nghĩa là: thiết yếu; cần thiết. Ví dụ : - 事非切要 việc không cần thiết
切要 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết yếu; cần thiết
十分必要
- 事非切 要
- việc không cần thiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切要
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 事非切 要
- việc không cần thiết
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
- 我 迫切需要 这本 汉语 书
- Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.
- 一切 缴获 要 归公
- những thứ tịch thu được đều nhập vào của công.
- 切 要 遵守 交通规则
- Nhất định tuân thủ quy tắc giao thông.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
要›