Đọc nhanh: 切糕 (thiết cao). Ý nghĩa là: bánh óc chó ngọt truyền thống Tân Cương.
切糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh óc chó ngọt truyền thống Tân Cương
traditional Xinjiang sweet walnut cake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切糕
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 她切 蛋糕 小心翼翼
- Cô ấy cắt bánh ngọt rất cẩn thận.
- 一切 皆 是 命
- Tất cả đều là định mệnh.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 我 已经 习惯 了 男人 对 我 垂涎三尺 蛋糕 一切 开 , 孩子 们 就 垂涎三尺 了
- tôi đã quen với việc đàn ông thèm thuồng tôi rồi bánh gato vừa cắt, các bé đã rất thèm rồi
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
糕›