Đọc nhanh: 分配阀 (phân phối phiệt). Ý nghĩa là: Van ngăn kéo.
分配阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van ngăn kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分配阀
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 分配 宿舍
- phân nhà ở.
- 分配 摊位
- phân chia nơi bày hàng
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 你 要 分配 均 一点儿
- Bạn phải chia đều một chút.
- 他们 分配 了 各自 的 任务
- Họ phân chia nhiệm vụ cho từng người.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
配›
阀›