Đọc nhanh: 分道线 (phân đạo tuyến). Ý nghĩa là: Vạch đường bơi.
分道线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vạch đường bơi
分道线是美国琼斯·卡罗尔提出的泳道间及道路间等的线条。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分道线
- 他 知道 自己 的 分
- Anh ấy biết bổn phận của mình.
- 分界线
- đường ranh giới
- 分道扬镳
- mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau).
- 前方 道路 十分 险
- Con đường phía trước rất nguy hiểm.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
线›
道›