Đọc nhanh: 分账 (phân trướng). Ý nghĩa là: chia; phân chia. Ví dụ : - 三七分账 chia bảy ba
分账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia; phân chia
按照一定比例分钱财
- 三七分 账
- chia bảy ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分账
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 我们 要分 账单 吗 ?
- Chúng ta có cần chia hóa đơn không?
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
账›