Đọc nhanh: 分角器 (phân giác khí). Ý nghĩa là: thước chia độ; thước vạch.
分角器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước chia độ; thước vạch
一种平分或划分角度的角尺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分角器
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 3 圆 5 角 6 分
- 3 đồng 5 hào 6 xu.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 他 的 意见 从 心理 角度 分析
- Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.
- 修 电器 他 十分 在 行
- Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
器›
角›