分襟 fēn jīn
volume volume

Từ hán việt: 【phân khâm】

Đọc nhanh: 分襟 (phân khâm). Ý nghĩa là: Biệt li; chia tay. ☆Tương tự: phân duệ 分袂. ◇La Nghiệp 羅鄴: Thu đình trướng vọng biệt quân sơ; Chiết liễu phân khâm thập tải dư 秋庭悵望別君初; 折柳分襟十載餘 (Đồ trung kí hữu nhân 途中寄友人) Sân thu buồn từ biệt bạn mới ngày nào; Ngắt liễu chia tay (thấm thoát) đã hơn mười năm..

Ý Nghĩa của "分襟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分襟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biệt li; chia tay. ☆Tương tự: phân duệ 分袂. ◇La Nghiệp 羅鄴: Thu đình trướng vọng biệt quân sơ; Chiết liễu phân khâm thập tải dư 秋庭悵望別君初; 折柳分襟十載餘 (Đồ trung kí hữu nhân 途中寄友人) Sân thu buồn từ biệt bạn mới ngày nào; Ngắt liễu chia tay (thấm thoát) đã hơn mười năm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分襟

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDF (中木木火)
    • Bảng mã:U+895F
    • Tần suất sử dụng:Cao