Đọc nhanh: 分股 (phân cổ). Ý nghĩa là: Chia tách cổ phiếu.
分股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chia tách cổ phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分股
- 按股 分红
- chia lợi nhuận theo cổ phần.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 按股 均分 , 每股 五百元
- chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 还 造成 了 你 的 股 动脉 部分 破裂
- Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.
- 股价 下跌 了 四个 百分点
- Giá cổ phiếu đã giảm 4 điểm phần trăm.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
股›