Đọc nhanh: 分群 (phân quần). Ý nghĩa là: chia tổ; chia bầy; phân đàn; chia đàn.
分群 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia tổ; chia bầy; phân đàn; chia đàn
养蜂业中指新的母蜂产生后两三天内,旧的母蜂和一部分工蜂离开原来的蜂巢,到另一个地方组成新的蜂群
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分群
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 必须 放手 发动群众 , 让 群众 的 意见 得以 充分 发表 出来
- cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
群›