Đọc nhanh: 分类分析 (phân loại phân tích). Ý nghĩa là: kỹ thuật phân tích phân loại.
分类分析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ thuật phân tích phân loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分类分析
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 他们 在 认真 分析 问题
- Họ đang phân tích vấn đề một cách cẩn thận.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他 把 情况 做 了 个 大概 的 分析
- Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.
- 他 总是 用 心眼 分析 问题
- Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
析›
类›