Đọc nhanh: 分片 (phân phiến). Ý nghĩa là: phân vùng; phân chia khu vực.
分片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân vùng; phân chia khu vực
(分片儿) 根据工作需要,把较大的地区或范围划分成若干小的区域或范围
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分片
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 这个 动画片 十分 成功 !
- Phim hoạt hình này rất thành công!
- 这片 土地 十分 干燥
- Vùng đất này rất khô.
- 这片 树林 分布 很稀
- Rừng cây này phân bố rất thưa.
- 她 喜欢 上 脸书 分享 旅行 照片 和 心得
- Cô ấy thích lướt Facebook để chia sẻ ảnh và cảm nhận từ chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
片›