分片 fēn piàn
volume volume

Từ hán việt: 【phân phiến】

Đọc nhanh: 分片 (phân phiến). Ý nghĩa là: phân vùng; phân chia khu vực.

Ý Nghĩa của "分片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân vùng; phân chia khu vực

(分片儿) 根据工作需要,把较大的地区或范围划分成若干小的区域或范围

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分片

  • volume volume

    - 眼前 yǎnqián 黑茫茫 hēimángmáng de 一片 yīpiàn 分不清 fēnbùqīng 哪儿 nǎér shì 荒草 huāngcǎo 哪儿 nǎér shì 道路 dàolù

    - bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.

  • volume volume

    - 分清是非 fēnqīngshìfēi 一片汪洋 yīpiànwāngyáng 分不清 fēnbùqīng shì tiān shì shuǐ 分清是非 fēnqīngshìfēi

    - một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.

  • volume volume

    - 粒面 lìmiàn de zài 明暗 míngàn 区间 qūjiān yǒu 显著 xiǎnzhù 分界 fēnjiè de 平滑 pínghuá de 用于 yòngyú 相片 xiàngpiān 电影胶片 diànyǐngjiāopiàn

    - Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 分享 fēnxiǎng 黄色图片 huángsètúpiàn

    - Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 动画片 dònghuàpiān 十分 shífēn 成功 chénggōng

    - Phim hoạt hình này rất thành công!

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 十分 shífēn 干燥 gānzào

    - Vùng đất này rất khô.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 树林 shùlín 分布 fēnbù 很稀 hěnxī

    - Rừng cây này phân bố rất thưa.

  • - 喜欢 xǐhuan shàng 脸书 liǎnshū 分享 fēnxiǎng 旅行 lǚxíng 照片 zhàopiān 心得 xīndé

    - Cô ấy thích lướt Facebook để chia sẻ ảnh và cảm nhận từ chuyến du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao