分格坝 fēn gé bà
volume volume

Từ hán việt: 【phân các bá】

Đọc nhanh: 分格坝 (phân các bá). Ý nghĩa là: đập chia ô.

Ý Nghĩa của "分格坝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分格坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đập chia ô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分格坝

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 过分 guòfèn 严格 yángé

    - Anh ấy quá mức nghiêm khắc với bản thân.

  • volume volume

    - 坝体 bàtǐ 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Thân đập vô cùng kiên cố.

  • volume volume

    - 表孙 biǎosūn 性格 xìnggé 十分 shífēn 活泼 huópo

    - Cháu họ tính cách rất hoạt bát.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 十分 shífēn 干脆 gāncuì

    - Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.

  • volume volume

    - zhǐ chà 五分 wǔfēn jiù 及格 jígé le

    - Anh ấy chỉ thiếu 5 điểm nữa là đạt.

  • volume volume

    - 小分队 xiǎofēnduì de 成员 chéngyuán dōu 经过 jīngguò 严格 yángé 挑选 tiāoxuǎn de

    - Những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 十分 shífēn mán

    - Tính cách của anh ấy rất thô bạo.

  • volume volume

    - 古人 gǔrén 论词 lùncí de 风格 fēnggé fēn 豪放 háofàng 婉约 wǎnyuē 两派 liǎngpài

    - người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBO (土月人)
    • Bảng mã:U+575D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao