Đọc nhanh: 分格坝 (phân các bá). Ý nghĩa là: đập chia ô.
分格坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập chia ô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分格坝
- 他 对 自己 过分 严格
- Anh ấy quá mức nghiêm khắc với bản thân.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 表孙 性格 十分 活泼
- Cháu họ tính cách rất hoạt bát.
- 她 的 性格 十分 干脆
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 他 只 差 五分 就 及格 了
- Anh ấy chỉ thiếu 5 điểm nữa là đạt.
- 小分队 的 成员 都 经过 严格 挑选 的
- Những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng.
- 他 性格 十分 蛮
- Tính cách của anh ấy rất thô bạo.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
坝›
格›