Đọc nhanh: 分析研究 (phân tích nghiên cứu). Ý nghĩa là: phân tích, nghiên cứu.
分析研究 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích
analysis
✪ 2. nghiên cứu
research
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析研究
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 研究进展 得 十分 快
- Nghiên cứu tiến triển rất nhanh.
- 他 的 分析 基于 最新 的 研究
- Phân tích của anh ấy dựa trên nghiên cứu mới nhất.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
析›
研›
究›