Đọc nhanh: 分异 (phân dị). Ý nghĩa là: sự khác biệt, sự phân biệt.
分异 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự khác biệt
differentiation
✪ 2. sự phân biệt
distinction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分异
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 分别 异同
- phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
- 那 故事 十分 奇异
- Câu chuyện đó rất kỳ lạ.
- 她 很 难 分辨 颜色 的 差异
- Cô ấy rất khó phân biệt sự khác biệt về màu sắc.
- 这份 报告 有 优异 的 分析
- Báo cáo này có phân tích xuất sắc.
- 听 了 这 突如其来 的 消息 , 我们 都 十分 诧异
- Nghe được tin bất ngờ này, chúng tôi vô cùng kinh ngạc.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
异›