Đọc nhanh: 分析家 (phân tích gia). Ý nghĩa là: nhà phân tích chính trị.
分析家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà phân tích chính trị
(political) analyst
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析家
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 这批 人 是 专家 分析 数据
- Họ là chuyên gia phân tích dữ liệu.
- 他们 在 认真 分析 问题
- Họ đang phân tích vấn đề một cách cẩn thận.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
家›
析›