Đọc nhanh: 切向力 (thiết hướng lực). Ý nghĩa là: lực tiếp tuyến.
切向力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực tiếp tuyến
tangential force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切向力
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 冲破 各种 阻力 , 克服 一切 困难
- phá bỏ mọi trở lực, khắc phục mọi khó khăn.
- 他 尽 一切 力量 完成 任务
- Anh ấy dốc hết sức để hoàn thành nhiệm vụ.
- 市政 会 向 房主 施加 了 压力 促使 其 改善 房子 的 居住 条件
- Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
- 她 努力 地 向上 工作
- Cô ấy làm việc chăm chỉ để thăng tiến.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
力›
向›