Đọc nhanh: 分宜县 (phân nghi huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fenyi ở Xinyu 新餘 | 新余 , Jiangxi.
✪ 1. Hạt Fenyi ở Xinyu 新餘 | 新余 , Jiangxi
Fenyi county in Xinyu 新餘|新余 [Xin1 yú], Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分宜县
- 气候 十分 适宜
- Khí hậu rất thích hợp.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 单县 历史 十分 悠久
- Huyện Thiện có lịch sử lâu đời.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
县›
宜›