Đọc nhanh: 刀背 (đao bối). Ý nghĩa là: sống dao. Ví dụ : - 刀背儿 sống dao
刀背 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sống dao
(刀背儿) 刀上与刀口相反、不用来切削的一边
- 刀背 儿
- sống dao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀背
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 刀背 儿
- sống dao
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 当面 说话 面 带笑 , 背后 怀揣 杀人 刀
- Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
背›