Đọc nhanh: 刀片儿 (đao phiến nhi). Ý nghĩa là: lưỡi dao cạo.
刀片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡi dao cạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 刀 的 把儿 怎么 丢 了 ?
- Chuôi dao sao lại rơi mất rồi.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 我 很 喜欢 看 动画片儿
- Tôi rất thích xem phim hoạt hình.
- 他 用 刀片 开 了 这 封信
- Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.
- 你 有 被 偷走 的 武士刀 的 照片 吗
- Bạn có một bức ảnh của thanh katana bị đánh cắp đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺈›
刀›
片›