Đọc nhanh: 刀币 (đao tệ). Ý nghĩa là: tiền thời Xuân thu; đao tệ.
刀币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền thời Xuân thu; đao tệ
春秋战国时期齐、燕、赵等国的刀形铜币,由生产工具的刀演变而成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀币
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 他 引刀 直指 敌人
- Anh ta rút dao chỉ thẳng vào kẻ địch.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
币›