出生年月 chūshēng nián yue
volume volume

Từ hán việt: 【xuất sinh niên nguyệt】

Đọc nhanh: 出生年月 (xuất sinh niên nguyệt). Ý nghĩa là: Ngày tháng năm sinh.

Ý Nghĩa của "出生年月" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出生年月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngày tháng năm sinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出生年月

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 出生 chūshēng zài 战争 zhànzhēng 年代 niándài

    - Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.

  • volume volume

    - 慌乱 huāngluàn nián yuè 民不 mínbù 安生 ānshēng

    - năm tháng hỗn loạn, dân sống không yên.

  • volume volume

    - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • volume volume

    - 生日 shēngrì shì 2003 nián 1 yuè 1

    - Sinh nhật của tôi là ngày 1 tháng 1 năm 2003.

  • volume volume

    - zài 2000 nián 出生 chūshēng

    - Tôi sinh năm 2000.

  • volume volume

    - 我出 wǒchū 生于 shēngyú 1999 nián

    - Tôi sinh năm 1999.

  • volume volume

    - 出生 chūshēng zài wèi nián

    - Anh ấy được sinh ra vào năm Mùi.

  • volume volume

    - shǔ yáng 就是 jiùshì 出生 chūshēng zài wèi nián

    - Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao