Đọc nhanh: 出妻 (xuất thê). Ý nghĩa là: Bỏ vợ. Người vợ bị chồng bỏ..
出妻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bỏ vợ. Người vợ bị chồng bỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出妻
- 出 弃 ( 休弃 妻子 )
- người vợ đã li dị
- 他 选择 了 出妻
- Anh ấy đã chọn bỏ vợ.
- 他们 因 不 和 出妻
- Họ ly hôn vì không hòa hợp.
- 他 出门在外 , 把 家全 撂 给 妻子 了
- anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 出门 妻子 强 牵衣 , 问 我 西行 几日 归 ?
- Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
妻›