Đọc nhanh: 刀锥 (đao chuỳ). Ý nghĩa là: Dao và dùi; chỉ lợi ích nhỏ nhặt..
刀锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao và dùi; chỉ lợi ích nhỏ nhặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀锥
- 长于 刀笔
- giỏi viết đơn kiện
- 他握 着 刀柄
- Anh ấy nắm cán dao.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 他 手握 朴刀 准备 战
- Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.
- 他 是 个 左撇子 , 所以 左手 拿 餐刀 , 右手 执 餐叉
- Anh ấy thuận tay trái nên cầm dao ở tay trái và nĩa ở tay phải.
- 他 正在 打造 一把 刀
- Anh ấy đang chế tạo một con dao.
- 他 拿 着 赦免令 赶到 刑场 大叫 刀下留人
- Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
锥›