Đọc nhanh: 凹纹 (ao văn). Ý nghĩa là: chết (in ấn, đồ kim loại, v.v.).
凹纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết (in ấn, đồ kim loại, v.v.)
die (printing, metalwork etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹纹
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 培根 有肥 条纹 和 瘦 条纹
- Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.
- 地形 凹陷
- địa hình trũng.
- 地板 怎么 凹下去 了
- Sàn nhà sao lại bị lõm xuống.
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
纹›