Đọc nhanh: 凹瓦 (ao ngoã). Ý nghĩa là: Ngói lõm.
凹瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngói lõm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹瓦
- 地形 凹陷
- địa hình trũng.
- 你 去过 茹凹 了 没 ?
- Bạn đã từng đến Như Áo chưa?
- 地板 怎么 凹下去 了
- Sàn nhà sao lại bị lõm xuống.
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 土崩瓦解
- lở đất tan rã.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
瓦›