Đọc nhanh: 凹槽 (ao tào). Ý nghĩa là: người điền kinh, rãnh, khía.
凹槽 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. người điền kinh
fillister
✪ 2. rãnh
groove
✪ 3. khía
notch
✪ 4. giải lao
recess
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹槽
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 你 去过 茹凹 了 没 ?
- Bạn đã từng đến Như Áo chưa?
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
- 他 打开 了 一槽 窗户
- Anh ấy mở một cánh cửa sổ.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
槽›