Đọc nhanh: 凸面 (đột diện). Ý nghĩa là: bề mặt lồi. Ví dụ : - 这是面凸面镜。 Đây là gương lồi.
凸面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bề mặt lồi
convex surface
- 这 是 面 凸面镜
- Đây là gương lồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 这 是 面 凸面镜
- Đây là gương lồi.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
面›