Đọc nhanh: 凸轮 (đột luân). Ý nghĩa là: bánh lệch tâm; bánh xe lồi.
凸轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh lệch tâm; bánh xe lồi
一种具有曲面周缘或凹槽的零件种类很多,可以推动从动零件做往复运动或摆动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸轮
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 他 从 车祸 以后 就 离不开 轮椅 了
- Anh ta đã không thể rời khỏi chiếc xe lăn kể từ vụ tai nạn.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
轮›