Đọc nhanh: 凸槌 (đột chuỳ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) (Tw) làm rối tung lên, làm rối lên.
凸槌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) (Tw) làm rối tung lên
(slang) (Tw) to mess up
✪ 2. làm rối lên
to screw up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸槌
- 这条 路 很 凹凸
- Con đường này rất gồ ghề.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 这 是 面 凸面镜
- Đây là gương lồi.
- 金鱼 长 了 两只 凸眼
- Cá vàng có hai con mắt lồi.
- 是 在 你 的 支持 帮助 下 , 才 使 我 的 工作 业绩 凸显
- Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.
- 鼓槌 儿
- dùi trống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
槌›