Đọc nhanh: 凸版 (đột bản). Ý nghĩa là: bản in lồi.
凸版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản in lồi
版面印刷的部分高出空白部分的印刷版,如木版、铅版、锌版等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸版
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 他 瘦 得 关节 都 凸出来 了
- Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.
- 作者 从 每本 卖出 的 书 中 可得 10 的 版税
- Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
版›