凸版 túbǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đột bản】

Đọc nhanh: 凸版 (đột bản). Ý nghĩa là: bản in lồi.

Ý Nghĩa của "凸版" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凸版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản in lồi

版面印刷的部分高出空白部分的印刷版,如木版、铅版、锌版等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸版

  • volume volume

    - 再版 zàibǎn 附识 fùzhì

    - ghi chú tái bản

  • volume volume

    - 出版物 chūbǎnwù

    - xuất bản phẩm.

  • volume volume

    - 凸透镜 tūtòujìng 可以 kěyǐ 聚焦 jùjiāo 光线 guāngxiàn

    - Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.

  • volume volume

    - 凹版 āobǎn 印刷品 yìnshuāpǐn 凹版 āobǎn 印刷 yìnshuā 生产 shēngchǎn de 复制品 fùzhìpǐn

    - Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún

  • volume volume

    - shòu 关节 guānjié dōu 凸出来 tūchūlái le

    - Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě cóng 每本 měiběn 卖出 màichū de shū zhōng 可得 kědé 10 de 版税 bǎnshuì

    - Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • - 作为 zuòwéi 平面 píngmiàn 设计师 shèjìshī 精通 jīngtōng 色彩 sècǎi 搭配 dāpèi 排版 páibǎn 技巧 jìqiǎo

    - Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đột
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:BSS (月尸尸)
    • Bảng mã:U+51F8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao