凭噫 píng yī
volume volume

Từ hán việt: 【bằng ý】

Đọc nhanh: 凭噫 (bằng ý). Ý nghĩa là: Giận dữ, phát nghẹn uất..

Ý Nghĩa của "凭噫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凭噫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giận dữ, phát nghẹn uất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭噫

  • volume volume

    - 领取 lǐngqǔ 凭照 píngzhào

    - lấy giấy chứng nhận.

  • volume volume

    - 任凭 rènpíng 什么 shénme 困难 kùnnán 阻挡 zǔdǎng 不住 búzhù 我们 wǒmen

    - Bất kỳ khó khăn gì cũng không cản trở được chúng tôi.

  • volume volume

    - de 故乡 gùxiāng shì zài 广西 guǎngxī 凭祥 píngxiáng

    - Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá le 文凭 wénpíng de 真实性 zhēnshíxìng

    - Anh ấy kiểm tra tính xác thực của bằng cấp.

  • volume volume

    - zài píng qiáng

    - Anh ấy đang tựa vào tường.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 专会 zhuānhuì 偷奸取巧 tōujiānqǔqiǎo 干事 gànshì 全凭 quánpíng 张嘴 zhāngzuǐ

    - nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.

  • volume volume

    - 任凭 rènpíng xiàng yào 多重 duōchóng de 聘金 pìnjīn 礼物 lǐwù 必照 bìzhào 你们 nǐmen 所说 suǒshuō de gěi 你们 nǐmen

    - Tùy ý nói cần hồi môn và quà cáp bao nhiêu, anh sẽ theo ý em mà đưa về nhà em.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 文凭 wénpíng

    - Anh ấy có nhiều bằng cấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bằng , Bẵng
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGHN (人土竹弓)
    • Bảng mã:U+51ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: ài , Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ái , Ý , Ức
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYTP (口卜廿心)
    • Bảng mã:U+566B
    • Tần suất sử dụng:Thấp