Đọc nhanh: 凝乳 (ngưng nhũ). Ý nghĩa là: Sữa đông. Ví dụ : - 牛奶可制成凝乳。 Sữa có thể được chế biến thành đông đặc.
凝乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa đông
- 牛奶 可 制成 凝乳
- Sữa có thể được chế biến thành đông đặc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝乳
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 风度 端 凝
- thái độ thanh lịch
- 牛奶 可 制成 凝乳
- Sữa có thể được chế biến thành đông đặc.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 他 屏气凝神 听 着
- Anh ấy nín thở lắng nghe.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 他 凝神 思考问题
- Anh ấy tập trung suy nghĩ về vấn đề.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
凝›