Đọc nhanh: 凉面 (lương diện). Ý nghĩa là: mì lạnh.
凉面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì lạnh
cold noodles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉面
- 外面 的 风吹 得 很 凉爽
- Cơn gió thổi bên ngoài rất mát mẻ.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 我们 去 外面 凉快 一下
- Chúng ta ra ngoài hóng mát một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
面›