Đọc nhanh: 凤城 (phượng thành). Ý nghĩa là: Quận tự trị Fengcheng Manzu ở Liêu Ninh.
✪ 1. Quận tự trị Fengcheng Manzu ở Liêu Ninh
Fengcheng Manzu autonomous county in Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤城
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 我们 住 在 凤凰 城
- Chúng tôi sống ở phượng hoàng.
- 她 第一次 翻身 我 在 凤凰 城
- Cô ấy đã lăn lộn khi tôi ở Phoenix.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 她 是 要 去 凤凰 城 参加 一个 同学会
- Cô ấy sẽ tham dự một cuộc hội ngộ nữ sinh ở Phoenix.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
城›