Đọc nhanh: 凉粉 (lương phấn). Ý nghĩa là: bánh đúc đậu; bánh bột lọc.
凉粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh đúc đậu; bánh bột lọc
一种食品, 用绿豆粉等制成, 多用作料凉拌着吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉粉
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 凉粉 的 味道 很 特别
- Hương vị của bánh bột lọc rất đặc biệt.
- 今天 的 风 有点 凉爽
- Gió hôm nay hơi mát.
- 今天 的 天气 很 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 今天 的 天气 非常 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 今天 的 天气 很 凉快
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 他 自己 做 凉粉 很 有 技巧
- Anh ấy tự làm bánh bột lọc rất khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
粉›