Đọc nhanh: 凉州 (lương châu). Ý nghĩa là: Quận Lương Châu của thành phố Wuwei 武威 市 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Lương Châu của thành phố Wuwei 武威 市 , Cam Túc
Liangzhou district of Wuwei city 武威市 [Wu3 wēi shì], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉州
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 今天 的 天气 很 凉快
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
州›