Đọc nhanh: 清水 (thanh thuỷ). Ý nghĩa là: Qingshui (địa danh), Shimizu (họ và tên địa danh Nhật Bản), nước sạch.
✪ 1. Qingshui (địa danh)
Qingshui (place name)
✪ 2. Shimizu (họ và tên địa danh Nhật Bản)
Shimizu (Japanese surname and place name)
✪ 3. nước sạch
clear water
✪ 4. uống nước
drinking water
✪ 5. nước ngọt
fresh water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清水
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 冰糖 让 茶水 更 清甜
- Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 山间 泉水 的 流程 清澈 而 宁静
- Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
清›