Đọc nhanh: 净价 (tịnh giá). Ý nghĩa là: Giá gốc.
净价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá gốc
定义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净价
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 不惜 重价
- không tiếc giá cao.
- 不 打价 儿
- không mặc cả; không trả giá.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 不价 , 那 不是 你 的 书
- không, đó không phải sách của tôi.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 东西 倒 是 好 东西 , 就是 价钱 太贵
- Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
净›