Đọc nhanh: 冻裂 (đống liệt). Ý nghĩa là: nứt vỏ (cây trong mùa lạnh).
冻裂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nứt vỏ (cây trong mùa lạnh)
在重霜季节,由于树干的不平衡收缩使树干裂开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻裂
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 手 冻得 裂口 了
- tay bị cóng nẻ toát ra.
- 他 把 饺子 速冻 了
- Anh ấy đã cấp đông bánh bao.
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 他们 的 友谊 因为 争吵 而 破裂
- Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
裂›