冻馁 dòngněi
volume volume

Từ hán việt: 【đống nỗi】

Đọc nhanh: 冻馁 (đống nỗi). Ý nghĩa là: đói rét; vừa lạnh vừa đói; bụng đói cật rét. Ví dụ : - 无冻馁之虞。 không lo đói rét

Ý Nghĩa của "冻馁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冻馁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đói rét; vừa lạnh vừa đói; bụng đói cật rét

寒冷饥饿;受冻挨饿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冻馁 dòngněi 之虞 zhīyú

    - không lo đói rét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻馁

  • volume volume

    - 冻馁 dòngněi

    - đói rét.

  • volume volume

    - 冻馁 dòngněi 之虞 zhīyú

    - không lo đói rét

  • volume volume

    - shì yòng màn 越橘 yuèjú 果冻 guǒdòng

    - Bạn sẽ phục vụ thạch nam việt quất chứ

  • volume volume

    - 鱼馁肉败 yúněiròubài

    - cá ươn thịt thối.

  • volume volume

    - 冬贮 dōngzhù 大白菜 dàbáicài yào 注意 zhùyì 防冻 fángdòng

    - dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.

  • volume volume

    - 再接再厉 zàijiēzàilì 绝不 juébù 自馁 zìněi

    - kiên trì nỗ lực, tuyệt đối không được nhụt chí.

  • volume volume

    - yòng 冷冻剂 lěngdòngjì lái 保存 bǎocún 食物 shíwù

    - Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.

  • volume volume

    - 冰冻三尺 bīngdòngsānchǐ 非一日之寒 fēiyīrìzhīhán

    - băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Đông , Đống
    • Nét bút:丶一一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMKD (戈一大木)
    • Bảng mã:U+51BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
    • Pinyin: Něi
    • Âm hán việt: Nỗi
    • Nét bút:ノフフノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVBV (弓女月女)
    • Bảng mã:U+9981
    • Tần suất sử dụng:Trung bình