Đọc nhanh: 冷藏船 (lãnh tàng thuyền). Ý nghĩa là: tàu đông lạnh.
冷藏船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu đông lạnh
货舱内附有绝热与冷藏设备的运输船只
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷藏船
- 冷藏库
- kho ướp lạnh.
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 你 有 看见 冷藏箱 吗
- Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?
- 这瓶 果汁 要 冷藏 后 再 喝
- Chai nước ép này cần làm lạnh trước khi uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
船›
藏›