Đọc nhanh: 冷藏集装箱 (lãnh tàng tập trang tương). Ý nghĩa là: Công te-nơ làm lạnh; Thùng chứa hàng có gắn thiết bị làm lạnh.
冷藏集装箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công te-nơ làm lạnh; Thùng chứa hàng có gắn thiết bị làm lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷藏集装箱
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 我司 可以 提供 集装箱 、 拼箱
- Công ty chúng tôi có thể cung cấp hàng theo container, hàng lẻ.
- 集装箱 已经 集港
- Container đã tập kết ở cảng.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 你 有 看见 冷藏箱 吗
- Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
箱›
藏›
装›
集›