Đọc nhanh: 冷盆 (lãnh bồn). Ý nghĩa là: Món khai vị, Món ăn lạnh.
冷盆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Món khai vị
appetizer
✪ 2. Món ăn lạnh
cold dish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷盆
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 今天 冷不冷 ?
- Hôm nay có lạnh không?
- 今天 不冷 , 甭 笼火 了
- hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.
- 风 这么 大 , 不免有些 寒冷
- Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 京 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở thủ đô Bắc Kinh rất lạnh.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
盆›