Đọc nhanh: 冷热度数 (lãnh nhiệt độ số). Ý nghĩa là: nhiệt độ (đặc biệt là của bệnh nhân y tế).
冷热度数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt độ (đặc biệt là của bệnh nhân y tế)
temperature (esp. of medical patient)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷热度数
- 他时 热情 , 时 冷淡
- Anh ấy lúc thì nhiệt tình, lúc thì lạnh nhạt.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 你 要 保持 热情 的 态度
- Bạn phải giữ thái độ nhiệt tình.
- 今天天气 挺 好 , 不冷 也 不 热
- Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.
- 今天天气 乍冷乍热
- Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.
- 冷漠 态度 使人 疏远
- Thái độ thờ ơ sẽ khiến mọi người xa lánh.
- 有些 人 翻脸 如 翻书 , 态度 忽冷忽热 , 反覆无常
- Có người lật mặt như một quyển sách, thái độ thì lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
度›
数›
热›