Đọc nhanh: 冷气器 (lãnh khí khí). Ý nghĩa là: máy lạnh.
冷气器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷气器
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 会议 的 气氛 有点 冷淡
- Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 今天天气 特别 冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
- 今天天气 挺 好 , 不冷 也 不 热
- Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 今天天气 真够 冷 的
- Thời tiết hôm nay thật lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
器›
气›