Đọc nhanh: 冷拔 (lãnh bạt). Ý nghĩa là: Cán nguội.
冷拔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cán nguội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷拔
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 今天 冷不冷 ?
- Hôm nay có lạnh không?
- 今天 不冷 , 甭 笼火 了
- hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.
- 风 这么 大 , 不免有些 寒冷
- Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
- 京 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở thủ đô Bắc Kinh rất lạnh.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
拔›