Đọc nhanh: 双刀 (song đao). Ý nghĩa là: Một cặp dao. Hai cây đao..
双刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một cặp dao. Hai cây đao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双刀
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 这 双 冰刀 很 贵
- Đôi giày trượt băng này rất đắt.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
双›